Có 2 kết quả:
欧米伽 ōu mǐ gā ㄛㄨ ㄇㄧˇ ㄍㄚ • 歐米伽 ōu mǐ gā ㄛㄨ ㄇㄧˇ ㄍㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
omega (Greek letter Ωω)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
omega (Greek letter Ωω)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0